Kobeřice u Brna
Huyện | Vyškov |
---|---|
Độ cao | 358 m (1,175 ft) |
NUTS 5 | CZ0646 593141 |
• Tổng cộng | 659 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0.39/km2 (1.0/mi2) |
Kobeřice u Brna
Huyện | Vyškov |
---|---|
Độ cao | 358 m (1,175 ft) |
NUTS 5 | CZ0646 593141 |
• Tổng cộng | 659 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0.39/km2 (1.0/mi2) |
Thực đơn
Kobeřice u BrnaLiên quan
Kobeřice Kobeřice u BrnaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kobeřice u Brna http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...